1. Thực trạng ngành chế biến hạt điều tại Việt Nam
Hạt điều Việt Nam hiện đang giữ vị trí số một thế giới về xuất khẩu nhân điều. Tuy nhiên, phần lớn sản phẩm vẫn ở dạng nhân điều thô hoặc sơ chế, giá trị gia tăng thấp. Hiện nay, khoảng 80% sản lượng điều xuất khẩu của Việt Nam vẫn là nhân trắng hoặc nhân rang muối, trong khi các sản phẩm chế biến sâu chỉ chiếm 10 – 15% tổng kim ngạch xuất khẩu.
So sánh với các nước phát triển trong ngành thực phẩm chế biến, như Mỹ hay châu Âu, các quốc gia này đã thành công trong việc đa dạng hóa sản phẩm từ hạt điều với nhiều dòng sản phẩm giá trị cao như:
- Hạt điều rang muối
- Bơ hạt điều
- Sữa hạt điều
- Hạt điều tẩm gia vị
- Thanh dinh dưỡng hạt điều
- Sản phẩm bánh kẹo từ hạt điều
Điều này cho thấy Hạt điều Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu trong quá trình phát triển sản phẩm chế biến sâu.
2. Lợi ích của chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm
(1) Tăng giá trị gia tăng
Giá nhân điều xuất khẩu trung bình chỉ khoảng 5.000 – 7.000 USD/tấn, trong khi các sản phẩm chế biến sâu như bơ hạt điều, thanh năng lượng hay sữa hạt điều có thể đạt mức giá 15.000 – 20.000 USD/tấn, thậm chí cao hơn nếu vào phân khúc hữu cơ hoặc cao cấp.
(2) Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nhân điều thô
Việt Nam nhập khẩu khoảng 90% nguyên liệu hạt điều thô, chủ yếu từ châu Phi. Nếu chỉ xuất khẩu điều nhân, Hạt điều Việt Nam sẽ tiếp tục bị động trước biến động giá nguyên liệu đầu vào. Chế biến sâu giúp ngành điều giữ được biên lợi nhuận ổn định hơn.
(3) Đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại
- Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng thực phẩm tiện lợi, lành mạnh và giàu dinh dưỡng.
- Xu hướng thuần chay (vegan), ăn kiêng keto và paleo, đang thúc đẩy nhu cầu sử dụng sản phẩm từ Hạt điều Việt Nam như bơ hạt điều và sữa hạt điều.
3. Thách thức khi mở rộng chế biến sâu
(1) Công nghệ chế biến còn hạn chế
Các doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến thực phẩm hiện đại. Một số thách thức bao gồm:
- Công nghệ sấy, nghiền, ép dầu còn đơn giản, chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Hệ thống kiểm soát chất lượng chưa chặt chẽ, khó đạt các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe của châu Âu và Mỹ.
(2) Thị trường tiêu thụ chưa được mở rộng
- Sản phẩm chế biến sâu của Hạt điều Việt Nam chưa có thương hiệu mạnh, khó cạnh tranh với các sản phẩm đến từ Mỹ, Thái Lan hay Ấn Độ.
- Xuất khẩu chủ yếu vẫn dựa vào kênh B2B (bán sỉ), chưa phát triển mạnh thương mại điện tử hoặc chuỗi bán lẻ toàn cầu.
(3) Giá thành sản xuất cao
- Do quy mô nhỏ, các sản phẩm chế biến sâu của Hạt điều Việt Nam thường có giá thành cao hơn so với hàng nhập khẩu từ các nước đã có chuỗi cung ứng tối ưu.
- Hạt điều Việt Nam chủ yếu xuất khẩu thô, thiếu nguồn cung ổn định cho ngành chế biến sâu trong nước.
4. Định hướng phát triển chế biến sâu cho ngành điều Việt Nam
(1) Đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại
- Ứng dụng công nghệ sấy lạnh, ép dầu chậm, giúp bảo toàn dưỡng chất và hương vị hạt điều.
- Tích hợp AI và IoT vào dây chuyền sản xuất để nâng cao năng suất và kiểm soát chất lượng.
(2) Xây dựng thương hiệu sản phẩm chế biến sâu
- Tăng cường marketing, quảng bá sản phẩm trên các kênh thương mại điện tử (Amazon, Alibaba, Shopee).
- Phát triển thương hiệu Hạt điều Việt Nam theo hướng hữu cơ, không phụ gia, không biến đổi gen để đáp ứng nhu cầu của thị trường cao cấp.
(3) Mở rộng thị trường xuất khẩu
- Tận dụng các FTA (Hiệp định thương mại tự do) để giảm thuế xuất khẩu vào các thị trường khó tính như EU, Mỹ.
- Hợp tác với các chuỗi siêu thị lớn như Costco, Walmart, Whole Foods để đưa sản phẩm Hạt điều Việt Nam vào hệ thống bán lẻ quốc tế.
(4) Tạo hệ sinh thái sản phẩm từ hạt điều
Không chỉ tập trung vào nhân điều, doanh nghiệp cần tận dụng tất cả các bộ phận của Hạt điều Việt Nam để tối ưu lợi nhuận:
- Nhân điều: Chế biến sâu thành bơ hạt điều, sữa hạt điều, bánh kẹo hạt điều.
- Vỏ hạt điều: Chiết xuất dầu vỏ hạt điều (CNSL) để sản xuất sơn, keo dán, nhiên liệu sinh học.
- Vỏ lụa hạt điều: Dùng làm nguyên liệu sản xuất trà hạt điều, bột điều dinh dưỡng.
Ngành điều Việt Nam cần nhanh chóng chuyển từ mô hình xuất khẩu thô sang chế biến sâu để nâng cao giá trị gia tăng, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và mở rộng thị trường tiêu thụ. Dù vẫn còn nhiều thách thức, nhưng nếu có chiến lược phát triển hợp lý, đầu tư vào công nghệ và thương hiệu, Hạt điều Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm chế biến điều hàng đầu thế giới.
Thông tin tham khảo thêm tại Tạp chí tài chính online: Cơ hội để ngành điều Việt Nam bứt tốc